Từ "máy móc" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Thiết bị: Thường dùng để chỉ các công cụ, dụng cụ, có thể là máy móc hoặc không (ví dụ: thiết bị điện tử, thiết bị văn phòng).
Công cụ: Nói chung hơn về các dụng cụ dùng để thực hiện một nhiệm vụ, có thể là máy móc hoặc dụng cụ thủ công (ví dụ: búa, cưa).
Máy: Từ này có thể dùng riêng để chỉ một loại máy móc cụ thể, ví dụ như máy in, máy tính.
Một số ví dụ sử dụng nâng cao:
"Việc lập kế hoạch mà không xem xét tình hình thực tế là một cách làm máy móc và không hiệu quả."
"Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, máy móc ngày càng trở nên thông minh và tự động hóa nhiều quy trình sản xuất."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "máy móc", bạn nên phân biệt rõ giữa hai nghĩa của từ để tránh nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh nói về thiết bị, "máy móc" thường mang tính tích cực, thể hiện sự tiến bộ, hỗ trợ công việc.